Có 2 kết quả:
残冬腊月 cán dōng là yuè ㄘㄢˊ ㄉㄨㄥ ㄌㄚˋ ㄩㄝˋ • 殘冬臘月 cán dōng là yuè ㄘㄢˊ ㄉㄨㄥ ㄌㄚˋ ㄩㄝˋ
cán dōng là yuè ㄘㄢˊ ㄉㄨㄥ ㄌㄚˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
final days of the lunar year
Bình luận 0
cán dōng là yuè ㄘㄢˊ ㄉㄨㄥ ㄌㄚˋ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
final days of the lunar year
Bình luận 0