Có 2 kết quả:

残冬腊月 cán dōng là yuè ㄘㄢˊ ㄉㄨㄥ ㄌㄚˋ ㄩㄝˋ殘冬臘月 cán dōng là yuè ㄘㄢˊ ㄉㄨㄥ ㄌㄚˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

final days of the lunar year

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

final days of the lunar year

Bình luận 0